MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01931nam a2200385 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000098300 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185614.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU080109114 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201711081514 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081006 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012071336 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QN 03 03 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
491.782 |
Item number |
LE-N 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
491.782 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
LE-N 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thiếu Ngân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kết hợp cú pháp và từ vựng của nhóm động từ cảm thụ thính giác trong tiếng Nga và việc giảng dạy cho sinh viên chuyên ngữ Việt Nam : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH : QN 03 03 / |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thiếu Ngân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHNN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
115 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những vấn đề lý thuyết về nhóm từ vựng-ngữ nghĩa, sự kết hợp từ và đặc điểm của nhóm động từ cảm thụ thính giác trong tiếng Nga . Từ đó đưa ra các mô hình kết hợp cú pháp, kết hợp từ vựng của các động từ cảm thụ thính giác. Nêu những quy luật kết hợp từ vựng và cú pháp của nhóm động từ cảm thụ thính giác để làm rõ mối tương quan của hai dạng kết hợp và quan hệ của chúng với ngữ nghĩa của nhóm động từ này. Đồng thời đưa ra các câu hỏi lý thuyết và các dạng bài tập để giảng dạy kết hợp từ, phân tích cú pháp, ngữ nghĩa của nhóm động từ cảm thụ thính giác |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếng Nga |
General subdivision |
Cú pháp |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếng Nga |
General subdivision |
Dạy và học |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếng Nga |
General subdivision |
Từ vựng |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếng Nga |
-- |
Động từ |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
2005 |