Thái độ của sinh viên Việt Nam với các phương pháp kiểm tra đánh giá kết quả học tập : (Record no. 373240)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01771nam a2200373 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000098303
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185614.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080109117
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081006
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071336
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 371.26
Item number NG-T 2007
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 371.26
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2007
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quý Thanh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thái độ của sinh viên Việt Nam với các phương pháp kiểm tra đánh giá kết quả học tập :
Remainder of title Đề tài NCKH /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quý Thanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Trung tâm đảm bảo chất lượng đào tạo và nghiên cứu phát triển giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 25 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan và rà soát lại các phương pháp kiểm tra đánh giá kết quả học tập đang được áp dụng trong các trường đại học ở Việt Nam và trên thế giới. Từ đó xác định thành tố trong cấu trúc của thái độ (kiến thức, tình cảm và thực hành) của sinh viên về các phương pháp kiểm tra đánh giá. Đồng thời xác định sự khác biệt trong thái độ theo đặc thù ngành học, môn học, yếu tố giới, năm học để đưa ra những đề xuất đổi mới các phương pháp kiểm tra, đánh giá nhằm tăng cường hiệu quả đào tạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kết quả học tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp kiểm tra
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý giáo dục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh viên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thái độ
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   371.26 NG-T 2007 DT/00842 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài