Sự kỳ thị giới tính trong ngôn ngữ và quy hoạch ngôn ngữ : (Record no. 373241)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01748nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000098304
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185614.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080109118
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081006
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071336
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QN 01 14
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 410
Item number TR-Đ 2002
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 410
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-Đ 2002
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Xuân Điệp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sự kỳ thị giới tính trong ngôn ngữ và quy hoạch ngôn ngữ :
Remainder of title Đề tài NCKH : QN 01 14 /
Statement of responsibility, etc. Trần Xuân Điệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHNN,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 90 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hệ thống hóa cơ sở lý thuyết và nghiên cứu hiện tượng kỳ thị giới tính trong ngôn ngữ căn cứ trên sự biểu hiện của nó trong một số ngôn ngữ qua các khu vực sử dụng. Phân tích những biểu hiện của sự kỳ thị giới tính trong tiếng Việt và so sánh đối chiếu với hiện tượng này chủ yếu trong tiếng Anh nhằm góp phần vào việc nghiên cứu ngôn ngữ học xã hội nói chung ở Việt Nam. Đưa ra hướng giải quyết sự kỳ thị giới tính dưới góc độ cải cách ngôn ngữ theo hướng bình đẳng giới tính, hướng đòi quyền bình đẳng cho phụ nữ trong ngôn ngữ và quy hoạch ngôn ngữ để tiến tới một ngôn ngữ không kỳ thị giới tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỳ thị giới tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ học
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a 2002
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   410 TR-Đ 2002 DT/00843 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài