Pháp luật về bảo hiểm tiền gửi ở Việt Nam - thực trạng và hướng hoàn thiện : (Record no. 373243)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01799nam a2200361 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000098308 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185614.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU080109122 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201504270138 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081006 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012071336 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | QL 06 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 343.597 |
Item number | LE-T 2008 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 343.597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LE-T 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Thu Thuỷ, |
Dates associated with a name | 1970- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Pháp luật về bảo hiểm tiền gửi ở Việt Nam - thực trạng và hướng hoàn thiện : |
Remainder of title | Đề tài NCKH : QL 06 / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thị Thu Thủy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa Luật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 126 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận chung về bảo hiểm tiền gửi như khái niệm, đặc điểm, vai trò, mối quan hệ giữa bảo hiểm tiền gửi và hoạt động kinh doanh ngân hàng. Từ đó nghiên cứu mô hình bảo hiểm tiền gửi ở Việt Nam và so sánh đối chiếu với mô hình bảo hiểm tiền gửi ở một số nước trên thế giới. Phân tích thực trạng pháp luật và thực tiễn áp dụng luật về bảo hiểm tiền gửi ở Việt Nam, nêu ra những bất cập, tồn tại trong pháp luật Việt Nam điều chỉnh về về bảo hiểm tiền gửi. Đồng thời đưa ra các giải pháp nhằm góp phần xây dựng và hoàn thiện hơn nữa pháp luật bảo hiểm tiền gửi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bảo hiểm tiền gửi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Pháp luật Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiền tệ |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHQG |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 26 | 343.597 LE-T 2008 | DT/00846 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |