Chính phủ Việt Nam trong việc xây dựng nhà nước pháp quyền : (Record no. 373245)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01340nam a2200361 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000098313 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185614.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU080109127 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081006 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201406240952 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012071336 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | QG.07.39 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 340.09597 |
Item number | NG-D 2008 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 340.09597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-D 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đăng Dung, |
Dates associated with a name | 1952- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chính phủ Việt Nam trong việc xây dựng nhà nước pháp quyền : |
Remainder of title | Đề tài NCKH. QG.07.39 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đăng Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa Luật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 272 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu lý thuyết nhà nước pháp quyền trong tư tưởng nhân loại, những đặc diểm cơ bản của nhà nước pháp quyền; nghiên cứu đặc điểm và mô hình của chính phủ-Hành pháp trong nhà nước pháp quyền; chính phủ Việt Nam trước yêu cầu của việc xây dựng nhà nước pháp quyền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính phủ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà nước pháp quyền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
951 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHQG |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 2 | 340.09597 NG-D 2008 | DT/00848 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |