Phân loại và phương pháp giải toán cao cấp phần đại số / (Record no. 373442)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01035nam a2200373 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000098687 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185618.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU090109505 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081010 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
-- | 201012071342 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 512.0076 |
Item number | PHA 2006 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 512 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | PHA 2006 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phân loại và phương pháp giải toán cao cấp phần đại số / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Xuân Hiển,... |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Phương pháp giải toán cao cấp phần đại số |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHKTQD, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 383 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toán cao cấp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toán học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đại số |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Ngọc Lăng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Cảnh Lương, |
Dates associated with a name | 1955- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Xuân Hiển |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tống, Đình Quỳ |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Total renewals | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 92 | 512.0076 PHA 2006 | VV-D1/03396 | 21/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 21/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 67 | 512.0076 PHA 2006 | VV-D1/03400 | 21/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 21/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 66 | 512.0076 PHA 2006 | VV-D1/03422 | 21/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 21/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 27 | 512.0076 PHA 2006 | VV-M1/07876 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 25 | 512.0076 PHA 2006 | VV-M1/07877 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 22 | 512.0076 PHA 2006 | VV-M1/07880 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 20 | 512.0076 PHA 2006 | VV-M1/07881 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 15 | 512.0076 PHA 2006 | VV-M1/07908 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 23 | 512.0076 PHA 2006 | V-D5/19624 | 03/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 20/12/2024 | 1 | cũ | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 512.0076 PHA 2006 | V-D5/19682 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | khá | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 29 | 512.0076 PHA 2006 | V-D4/01285 | 15/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 15/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 512.0076 PHA 2006 | VV-M4/15002 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 72 | 512.0076 PHA 2006 | V-D0/20460 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 85 | 512.0076 PHA 2006 | V-D0/20461 | 14/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 14/10/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 47 | 512.0076 PHA 2006 | V-D0/20537 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 71 | 512.0076 PHA 2006 | V-D0/20538 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |