Chương trình đào tạo năng lực cá nhân : (Record no. 373462)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01069nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000098718
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185619.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090109536
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809130959
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502081010
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071342
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.14
Item number GLE 2007
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 650.14
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GLE 2007
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Gleeson, Kerry
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chương trình đào tạo năng lực cá nhân :
Remainder of title sắp xếp như thế nào để làm được nhiều việc hơn trong thời gian ít hơn /
Statement of responsibility, etc. Kerry Gleeson ; Bd. : Khánh Vân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hải Phòng :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hải Phòng,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 279 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bí quyết thành công
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Năng lực cá nhân
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Business Administration
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Success in business.
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Khánh Vân,
Relator term Biên dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 45 650.14 GLE 2007 VV-D2/10576   01/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 01/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 16 650.14 GLE 2007 VV-D2/10577   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 650.14 GLE 2007 V-D5/19628   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   KHÁ
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 650.14 GLE 2007 V-D4/01296   15/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 15/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 650.14 GLE 2007 V-D0/20468 07/12/2019 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 650.14 GLE 2007 V-D0/20469   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập