Studying Vietnamese through English = (Record no. 373470)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01070nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000098726
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185619.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2008 vm rb 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090109545
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201710111535
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201612211506
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502081010
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071342
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title engvie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.9228
Item number MA-C 2008
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 495.9228
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) MA-C 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Ngọc Chừ,
Dates associated with a name 1950-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Studying Vietnamese through English =
Remainder of title Học tiếng Việt qua tiếng Anh /
Statement of responsibility, etc. Mai Ngọc Chừ
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 8
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 551 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Giao tiếp
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Việt
General subdivision Giao tiếp
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
914 ## - LOCAL FIELDS
a Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
962 ## - LOCAL FIELDS
a Trường Đại học KHXH & NV
b Khoa Đông phương học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 12 495.9228 MA-C 2008 VV-D2/10581   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 27 495.9228 MA-C 2008 VV-M2/24709   12/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   12/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 16 495.9228 MA-C 2008 VV-M2/24710   27/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   27/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 495.9228 MA-C 2008 V-D5/19632   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập kha  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 495.9228 MA-C 2008 V-D4/01300 05/03/2017 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 12 495.9228 MA-C 2008 V-D4/01301   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 495.9228 MA-C 2008 VV-M4/15009   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 495.9228 MA-C 2008 VV-M4/15010   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập