Nghi lễ của người Trung Hoa (Record no. 373667)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00814nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000099395
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185623.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2007 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090110236
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201703281642
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502081017
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071353
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 390.0951
Item number NGH 2007
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 390.0951
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NGH 2007
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nghi lễ của người Trung Hoa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Thanh Hóa :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb Thanh Hóa,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 391 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghi lễ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Người Trung quốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phong tục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hoá dân gian
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 34 390.0951 NGH 2007 VV-D2/10659 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 47 390.0951 NGH 2007 VV-M2/24793 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 35 390.0951 NGH 2007 VV-M2/24794 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 390.0951 NGH 2007 V-D5/19699 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập KHÁ  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 13 390.0951 NGH 2007 V-D4/01351 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 34 390.0951 NGH 2007 VV-M4/15056 29/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   29/08/2024