Cội nguồn cảm hứng / (Record no. 373803)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00861nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000099657
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185626.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2001 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090110536
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201610041147
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201502081020
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071357
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 128
Item number NG-B 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 128
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-B 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trần Bạt
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cội nguồn cảm hứng /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trần Bạt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hội nhà văn,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 419 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hạnh phúc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhân loại học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triết học nhân sinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tự do
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 26/10/2012 999999.99 2 128 NG-B 2008 02040001889 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 25 128 NG-B 2008 V-D5/19711 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 128 NG-B 2008 V-D4/01358 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 27 128 NG-B 2008 VV-D2/10676 07/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 07/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 32 128 NG-B 2008 VV-M2/24806 07/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   07/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 32 128 NG-B 2008 VV-M2/24807 07/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2 07/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 128 NG-B 2008 VV-M4/15064 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 128 NG-B 2008 V-D0/20601 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 128 NG-B 2008 V-D0/20602 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập