Môi trường và kĩ thuật xử lí chất phát thải / (Record no. 373816)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01096nam a2200397 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000099696
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185626.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090110577
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808161005
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201808141646
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502081021
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071357
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.7
Item number NG-M 2007
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 363.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-M 2007
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Sĩ Mão
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Môi trường và kĩ thuật xử lí chất phát thải /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Sĩ Mão
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 133 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chất phát thải
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật môi trường
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Môi trường
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element ô nhiễm
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental engineering
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Water-supply engineering.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sewage disposal.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sewage
General subdivision Purification.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Water
General subdivision Purification.
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 26 363.7 NG-M 2007 VL-D1/01476 13/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 13/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 363.7 NG-M 2007 VL-M1/03264 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 363.7 NG-M 2007 VL-M1/03265 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 22/08/2012 999999.99 10 363.7 NG-M 2007 01040000181 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 22/08/2012 999999.99 10 363.7 NG-M 2007 01040000182 09/10/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 09/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2012 999999.99 5 363.7 NG-M 2007 01030005689 16/09/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 16/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2012 999999.99 4 363.7 NG-M 2007 01030005690 16/09/2024 2 01/07/2024 Giáo trình 16/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2012 999999.99 4 363.7 NG-M 2007 01030005691 16/09/2024 3 01/07/2024 Giáo trình 16/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2012 999999.99 3 363.7 NG-M 2007 01030005692 16/09/2024 4 01/07/2024 Giáo trình 16/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2012 999999.99 3 363.7 NG-M 2007 01030005693 16/09/2024 5 01/07/2024 Giáo trình 16/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2012 999999.99 3 363.7 NG-M 2007 01030005694 16/09/2024 6 01/07/2024 Giáo trình 16/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2012 999999.99 3 363.7 NG-M 2007 01030005695 16/09/2024 7 01/07/2024 Giáo trình 16/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2012 999999.99 4 363.7 NG-M 2007 01030005696 16/09/2024 8 01/07/2024 Giáo trình 16/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2012 999999.99 3 363.7 NG-M 2007 01030005697 16/09/2024 9 01/07/2024 Giáo trình 16/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2012 999999.99 3 363.7 NG-M 2007 01030005698 16/09/2024 10 01/07/2024 Giáo trình 16/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2012 999999.99 3 363.7 NG-M 2007 01030005699 16/09/2024 11 01/07/2024 Giáo trình 16/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2012 999999.99 3 363.7 NG-M 2007 01030005700 16/09/2024 12 01/07/2024 Giáo trình 16/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2012 999999.99 3 363.7 NG-M 2007 01030005701 16/09/2024 13 01/07/2024 Giáo trình 16/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2012 999999.99 3 363.7 NG-M 2007 01030005702 16/09/2024 14 01/07/2024 Giáo trình 16/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2012 999999.99 4 363.7 NG-M 2007 01030005703 16/09/2024 15 01/07/2024 Giáo trình 16/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2012 999999.99 4 363.7 NG-M 2007 01030005704 16/09/2024 16 01/07/2024 Giáo trình 16/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2012 999999.99 4 363.7 NG-M 2007 01030005705 16/09/2024 17 01/07/2024 Giáo trình 16/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2012 999999.99 3 363.7 NG-M 2007 01030005706 16/09/2024 18 01/07/2024 Giáo trình 16/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2012 999999.99 3 363.7 NG-M 2007 01030005707 16/09/2024 19 01/07/2024 Giáo trình 16/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2012 999999.99 3 363.7 NG-M 2007 01030005708 16/09/2024 20 01/07/2024 Giáo trình 16/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   363.7 NG-M 2007 V-D5/19723 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 363.7 NG-M 2007 V-D0/20621 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   363.7 NG-M 2007 V-D0/20622 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập