Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ 1965 - 1975 nhìn từ góc độ thể loại / (Record no. 373998)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00995nam a2200337 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000100345 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185630.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU090111266 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201711210931 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings | 201603301258 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201603301252 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081027 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012071407 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.92233409 |
Item number | NG-H 2008 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 895.922334 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-H 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đức Hạnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ 1965 - 1975 nhìn từ góc độ thể loại / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đức Hạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 259 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phê bình văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thời kì 1965-1975 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiểu thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 895.92233409 NG-H 2008 | VV-D2/10699 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 15 | 895.92233409 NG-H 2008 | VV-M2/24842 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 895.92233409 NG-H 2008 | VV-M2/24843 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 895.92233409 NG-H 2008 | VV-M2/24844 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 27 | 895.92233409 NG-H 2008 | V-D5/19745 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Mới |