MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01910nam a2200373 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000100418 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185631.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU090111353 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502081027 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
-- |
201012071409 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
959.7 |
Item number |
ĐAO 2007 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
959.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐAO 2007 |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
ĐHQGHN. |
Subordinate unit |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đào tạo thạc sĩ chuyên ngành lịch sử Việt Nam đạt trình độ quốc tế : |
Remainder of title |
Đề án NCKH / |
Statement of responsibility, etc. |
Khoa Lịch sử. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHXH & NV, |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
84 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những thông tin khái quát về Đề án. Phần nội dung Đề án được nghiên cứu, xây dựng bao gồm: luận cứ xây dựng Đề án, tình hình đào tạo trên thế giới và ở Việt Nam của nhóm ngành, điều kiện tổ chức đào tạo của đơn vị, tài liệu tham khảo viết Đề án, chương trình đào tạo, tổ chức thực hiện đào tạo, kinh phí thực hiện Đề án, kế hoạch và lộ trình thực hiện Đề án, quản lý Đề án và các giải pháp thực hiện, theo dõi, kiểm tra đánh giá tiến độ và chất lượng Đề án; dự kiến hiệu quả của Đề án đến năm 2010 và 2015 và tính bền vững của Đề án, các kiến nghị đầu tư, đệ trình ĐHQGHN phê duyệt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lịch sử Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đào tạo thạc sĩ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đề án |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
2007-2010 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
10.004.552.000 VNĐ |