Nghiên cứu quy hoạch môi trường cấp huyện, ứng dụng cho các huyện đặc trưng (Thường Xuân, Thọ Xuân, Hậu Lộc) của tỉnh Thanh Hóa : quy hoạch môi trường huyện Thọ Xuân đến năm 2020 : (Record no. 374023)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02339nam a2200385 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000100425
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185631.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090111360
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808221624
Level of effort used to assign nonsubject heading access points phuongntt
Level of effort used to assign subject headings 201502081028
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071409
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.7
Item number VU-T 2007
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 363.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VU-T 2007
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Quyết Thắng,
Dates associated with a name 1945-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu quy hoạch môi trường cấp huyện, ứng dụng cho các huyện đặc trưng (Thường Xuân, Thọ Xuân, Hậu Lộc) của tỉnh Thanh Hóa : quy hoạch môi trường huyện Thọ Xuân đến năm 2020 :
Remainder of title Đề tài NCKH /
Statement of responsibility, etc. Vũ Quyết Thắng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 19 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu định hướng quy hoạch bảo vệ môi trường huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa: vùng môi trường đô thị, công nghiệp, bao gồm khu đô thị Lam Sơn - Sao Vàng, khu vực thị trấn Thọ Xuân, các thị tứ, trung tâm các cụm xã. Vùng bảo tồn, bao gồm các khu di tích, hệ sinh thái cảnh quan sông Chu, rừng nguyên sinh xã Thọ Lâm. Vùng môi trường nông thôn, bao gồm môi trường khu vực miền núi và đồng bằng, vùng chậm lũ. Quy hoạch môi trường được xác định cho các lĩnh vực như hệ thống cấp nước; hệ thống thoát nước và xử lý nước thải; thu gom và xử lý nước thải công nghiệp, thu gom và xử lý chất thải rắn. Trình bày chi tiết 4 vùng quy hoạch huyện Thọ Xuân: vùng đô thị - công nghiệp, vùng đồi và núi thấp, vùng đồng bằng trong đê và vùng ngoài đê. Trình bày các dự án và mô hình phát triển bền vững trên địa bàn huyện, trong đó chú trọng các dự án bảo vệ môi trường ưu tiên
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bảo vệ môi trường
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quy hoạch môi trường
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thanh Hóa
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thọ Xuân
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental protection
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental engineering
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 52 363.7 VU-T 2007 DT/00862 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài