MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02339nam a2200385 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000100425 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185631.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU090111360 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808221624 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081028 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012071409 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.7 |
Item number |
VU-T 2007 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
363.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
VU-T 2007 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Quyết Thắng, |
Dates associated with a name |
1945- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu quy hoạch môi trường cấp huyện, ứng dụng cho các huyện đặc trưng (Thường Xuân, Thọ Xuân, Hậu Lộc) của tỉnh Thanh Hóa : quy hoạch môi trường huyện Thọ Xuân đến năm 2020 : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH / |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Quyết Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
19 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu định hướng quy hoạch bảo vệ môi trường huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa: vùng môi trường đô thị, công nghiệp, bao gồm khu đô thị Lam Sơn - Sao Vàng, khu vực thị trấn Thọ Xuân, các thị tứ, trung tâm các cụm xã. Vùng bảo tồn, bao gồm các khu di tích, hệ sinh thái cảnh quan sông Chu, rừng nguyên sinh xã Thọ Lâm. Vùng môi trường nông thôn, bao gồm môi trường khu vực miền núi và đồng bằng, vùng chậm lũ. Quy hoạch môi trường được xác định cho các lĩnh vực như hệ thống cấp nước; hệ thống thoát nước và xử lý nước thải; thu gom và xử lý nước thải công nghiệp, thu gom và xử lý chất thải rắn. Trình bày chi tiết 4 vùng quy hoạch huyện Thọ Xuân: vùng đô thị - công nghiệp, vùng đồi và núi thấp, vùng đồng bằng trong đê và vùng ngoài đê. Trình bày các dự án và mô hình phát triển bền vững trên địa bàn huyện, trong đó chú trọng các dự án bảo vệ môi trường ưu tiên |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo vệ môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quy hoạch môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thanh Hóa |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thọ Xuân |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental protection |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental engineering |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |