Nghiên cứu ảnh hưởng của sóng điện từ mạnh lên một số tính chất động trong bán dẫn thấp chiều : (Record no. 374038)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01993nam a2200433 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000100511 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185631.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU090111448 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081028 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201406251520 |
Level of effort used to assign classification | nbhanh |
-- | 201012071410 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | QT.08.15 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | NG-B 2008 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 537 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-B 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quang Báu, |
Dates associated with a name | 1954- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu ảnh hưởng của sóng điện từ mạnh lên một số tính chất động trong bán dẫn thấp chiều : |
Remainder of title | Đề tài NCKH. QT.08.15 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quang Báu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | [30] tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu hấp thụ phi tuyến sóng điện từ bởi điện tử giam cầm trong bán dẫn thấp chiều với các dạng thế giam cầm khác nhau (có kể đến sự giam cầm của phonon), có kể đến ảnh hưởng của từ trường. Nghiên cứu biến đổi tham số giữa phonon âm giam cầm và phonon quang giam cầm trong bán dẫn thấp chiều với các dạng thế giam cầm khác nhau. Nghiên cứu cộng hưởng tham số giữa phonon âm giam cầm và phonon quang giam cầm trong bán dẫn thấp chiều với các dạng thế giam cầm khác nhau |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bán dẫn thấp chiều |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sóng điện từ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điện từ học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Vũ Nhân, |
Dates associated with a name | 1959- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Công Phong |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Quốc Vương |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
951 1# - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS | |
a | 1/2008 - 12/2008 |
954 1# - LOCAL FIELDS | |
a | 20.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Công bố 11 công trình trên các tạp chí khoa học và hội nghị khoa học quốc gia và quốc tế. Đào tạo 5 cử nhân vật lý |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2011 | 0.00 | 27 | 537 NG-B 2008 | DT/00887 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |