Ứng dụng và phát triển công nghệ cao : (Record no. 374145)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01035nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000101096
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185633.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2008 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090112047
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201609301028
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502081033
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071418
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 089
Item number UNG(NG-T) 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 089
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) UNG(NG-T) 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tiến Tài
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng và phát triển công nghệ cao :
Remainder of title phân tích nhiệt ứng dụng trong nghiên cứu vật liệu /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tiến Tài
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHTN & CN,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 234 tr. ;
Dimensions 24 cm.
490 1# - SERIES STATEMENT
Series statement Bộ sách chuyên khảo Ứng dụng và phát triển công nghệ cao
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhiệt động lực học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân tích nhiệt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật liệu
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 089 UNG(NG-T) 2008 VV-D1/03416 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 089 UNG(NG-T) 2008 VV-D1/03417 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99   089 UNG(NG-T) 2008 VV-M1/07901 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99   089 UNG(NG-T) 2008 VV-M1/07902 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   089 UNG(NG-T) 2008 V-D5/19776 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   089 UNG(NG-T) 2008 V-D0/20699 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập