MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02959nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000101381 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185634.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207s2009 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU090112336 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201612271602 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201611291335 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081036 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201411241055 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
-- |
201012071423 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
405 |
Item number |
THO(11) 2009 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
405 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
THO(11) 2009 |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đại học Quốc gia Hà Nội. |
Subordinate unit |
Trường Đại học Ngoại ngữ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thông tin khoa học : |
Remainder of title |
ngôn ngữ học đại cương. Việt ngữ học. Nghiên cứu đối chiếu. Phương pháp giảng dạy. Dịch thuật. Văn hoá bản ngữ. Công nghệ trong dạy - học. |
Number of part/section of a work |
Số 11 / |
Statement of responsibility, etc. |
Trường Đại học Ngoại ngữ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
278 tr. ; |
Dimensions |
24 cm. |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
Phần 1. Các quan điểm tâm lý học dạy học ngoại ngữ: Cơ sở lý luận của nghiên cứu -- Quan điểm tâm lý học liên tưởng của dạy học ngoại ngữ -- Quan điểm tâm lý học hành vi của dạy học ngoại ngữ -- Quan điểm tâm lý học hoạt động của dạy học ngoại ngữ -- Phần 2. Nghiên cứu phát triển hệ thống các nhóm nội dung và phương pháp giảng dạy, nâng cao năng lực tiếng Anh cho sinh viên Đại học và học viên Cao học ở Đại học Quốc gia Hà Nội đáp ứng nhu cầu hội nhập khu vực và toàn cầu hóa: Vị thế của tiếng Anh và tình hình dạy tiếng Anh ở một số nước trong hai khu vực Đông Á và Đông Nam Á -- Khái quát tình hình dạy và học tiếng Anh không chuyên ở một số trường Đại học Việt Nam và ở Đại học Quốc gia Hà Nội -- Người học tiếng Anh không chuyên ở Đại học Quốc gia Hà Nội:một số đặc điểm cơ bản -- Chất lượng đào tạo tiếng Anh không chuyên và những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dạy và học tiếng Anh không chuyên ở Đại học Quốc gia Hà Nội -- Phần 3. Phương pháp phát triển năng lực giao tiếp cho sinh viên chuyên ngữ ở giai đoạn đầu: Tổng quan về phương pháp dạy hoc ngôn ngữ -- Tổng quan về đối tượng đào tạo -- Hướng tới một mô hình phát triển năng lực giao tiếp phù hợp và bền vững cho sinh viên chuyên ngữ ở giai đoạn đầu. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dịch thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giảng dạy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngôn ngữ học |
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
<a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042405&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02584&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042405&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02584&suite=def</a> |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
DHNN_SDH |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
913 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |