Thuật đấu trí Châu Á : (Record no. 374282)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01155nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000101842
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185636.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2009 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090112822
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809211128
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201704011124
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201502081042
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071431
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.8
Item number CHU 2009
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 658.8
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CHU 2009
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Chin - Ning
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thuật đấu trí Châu Á :
Remainder of title giải mã bí ẩn của văn hoá kinh doanh phương Đông. Chỉ dẫn cách sinh tồn cho người phương Tây kinh doanh ở Châu Á
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Đà Nẵng :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb Đà Nẵng,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 303 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Châu Á
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nghệ thuật kinh doanh
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản trị kinh doanh
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn hoá kinh doanh
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Business Administration
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Corporate culture
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Mai Phương,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 46 658.8 CHU 2009 VV-D2/10764 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 31 658.8 CHU 2009 VV-D2/10765 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 658.8 CHU 2009 V-D5/19834 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Moi  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   658.8 CHU 2009 V-D5/19833 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 37 658.8 CHU 2009 V-D4/01395 23/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   23/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 94 658.8 CHU 2009 V-D4/01396 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 658.8 CHU 2009 V-D0/20747 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 12 658.8 CHU 2009 V-D0/20748 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập