Hỏi - đáp những vấn đề tâm lý / (Record no. 374455)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01152nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000102376 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185639.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU090113367 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201809061559 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings | 201610200931 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081048 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012071440 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 150.1 |
Item number | HOI 2009 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 150.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | HOI 2009 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hỏi - đáp những vấn đề tâm lý / |
Statement of responsibility, etc. | Cb. : Lê Thị Bừng ; Nguyễn Xuân Long |
246 10 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Hỏi - đáp những vấn đề tâm lý : |
Remainder of title | dùng cho các trường đào tạo hệ Đại học - Cao đẳng. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 163 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tâm lý học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tâm lý học đại cương |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tâm lý học đời thường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Psychology |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Xuân Long |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Bừng |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note | Date last checked out | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 178 | 150.1 HOI 2009 | VV-D2/10843 | 05/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 05/03/2025 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 34 | 150.1 HOI 2009 | V-D5/19899 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | t b | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 27 | 150.1 HOI 2009 | V-D4/01459 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/19978 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/19979 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/19980 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/19981 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/19982 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/19983 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/19984 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/19985 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/19986 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/19987 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/19988 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/19989 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/19990 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/19991 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/19992 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/19993 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/19994 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/19995 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 20/01/2023 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/19996 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/19997 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/19998 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/19999 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20000 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 21 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20001 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20002 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20003 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20004 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 06/06/2016 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20005 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20006 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20007 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20008 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20009 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20010 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20011 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20012 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20013 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20014 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20015 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20016 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20017 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20018 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20019 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20020 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20021 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20022 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20023 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20024 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20025 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20026 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20027 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20028 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20029 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20030 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20031 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20032 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20033 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20034 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20035 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20036 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20037 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20038 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20039 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20040 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20041 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20042 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20043 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20044 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20045 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20046 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20047 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20048 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20049 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20050 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20051 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20052 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20053 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20054 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20055 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20056 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20057 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20058 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20059 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20060 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20061 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20062 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20063 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20064 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20065 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20066 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20067 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20068 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20069 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20070 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20071 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20072 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20073 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20074 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20075 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20076 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20077 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20078 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20079 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20080 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20081 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20082 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20083 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20084 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20085 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20086 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20087 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20088 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20089 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20090 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20091 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20092 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20093 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20094 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20095 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20096 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20097 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20098 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20099 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20100 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20101 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20102 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20103 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20104 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20105 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20106 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20107 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20108 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 08/06/2018 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20109 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20110 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20111 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20112 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20113 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20114 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20115 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20116 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20117 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20118 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20119 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20120 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20121 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20122 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20123 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20124 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20125 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20126 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20127 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20128 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20129 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20130 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20131 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 01/06/2018 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20132 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20133 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20134 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20135 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20136 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20137 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20138 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20139 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20140 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20141 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20142 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20143 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20144 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20145 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20146 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20147 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20148 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17/06/2018 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20149 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20150 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20151 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/04/2014 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20152 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20153 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20154 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20155 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20156 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20157 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20158 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20159 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20160 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20161 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20162 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20163 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20164 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20165 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20166 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 150.1 HOI 2009 | V-G4/20167 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/11/2013 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 116 | 150.1 HOI 2009 | VV-D2/10844 | 10/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 10/02/2025 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 150.1 HOI 2009 | VV-M4/15096 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 150.1 HOI 2009 | VV-M4/15097 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 150.1 HOI 2009 | V-D4/01458 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 29 | 150.1 HOI 2009 | V-D0/20855 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 150.1 HOI 2009 | V-D0/20856 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 45 | 150.1 HOI 2009 | V-D5/19900 | 18/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | khá rách | 18/09/2024 |