Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo hệ thống điều chỉnh tần số dao động tại chỗ trong thiết bị thu tần số radio bằng phương pháp số : (Record no. 374478)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02125nam a2200481 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000111087
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185640.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110407 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808100950
Level of effort used to assign nonsubject heading access points phuongntt
Level of effort used to assign subject headings 201504270147
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081228
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201105041041
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201104071459
-- hiennt
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 #0 - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QC.08.14
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.384
Item number NG-H 2010
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 621.384
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-H 2010
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hồng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo hệ thống điều chỉnh tần số dao động tại chỗ trong thiết bị thu tần số radio bằng phương pháp số :
Remainder of title Đề tài NCKH. QC.08.14 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Hồng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN ,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 30 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về các vấn đề nghiên cứu và thiết kế các mạch. Thiết kế bộ tách sóng pha. Thiết kế bộ tạo tín hiệu điều khiển một chiều. Thiết kế bộ tạo tín hiệu điều khiển xung. Các kết quả thu được: Thiết kế lắp ráp bộ tách sóng pha, bộ tạo tín hiệu điều khiển một chiều, bộ tạo tín hiệu điều khiển xung. Kết quả ứng dụng cho công tác giảng dạy: Bài thực tập điều chế và giải điều chế
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phương pháp số
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vô tuyến điện
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tần số dao động
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thiết bị thu
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật điện tử
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Electronics
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mechatronics Engineering Technology
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bạch, Gia Dương,
Dates associated with a name 1950-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chử, Văn An
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Mạnh Dương
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 06/2008-06/2009
954 1# - LOCAL FIELDS
a 25.000.000 VNĐ
959 1# - LOCAL FIELDS
a 01 luận văn thạc sĩ. 01 khóa luận tốt nghiệp đại học
962 ## - LOCAL FIELDS
a Trường Đại học Công nghệ
b Khoa Điện tử Viễn thông
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/04/2011 0.00   621.384 NG-H 2010 00060000017 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài