MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02125nam a2200481 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000111087 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185640.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110407 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808100950 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings |
201504270147 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081228 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201105041041 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
-- |
201104071459 |
-- |
hiennt |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 #0 - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QC.08.14 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.384 |
Item number |
NG-H 2010 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
621.384 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-H 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hồng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo hệ thống điều chỉnh tần số dao động tại chỗ trong thiết bị thu tần số radio bằng phương pháp số : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QC.08.14 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Hồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHQGHN , |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
30 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về các vấn đề nghiên cứu và thiết kế các mạch. Thiết kế bộ tách sóng pha. Thiết kế bộ tạo tín hiệu điều khiển một chiều. Thiết kế bộ tạo tín hiệu điều khiển xung. Các kết quả thu được: Thiết kế lắp ráp bộ tách sóng pha, bộ tạo tín hiệu điều khiển một chiều, bộ tạo tín hiệu điều khiển xung. Kết quả ứng dụng cho công tác giảng dạy: Bài thực tập điều chế và giải điều chế |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phương pháp số |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vô tuyến điện |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tần số dao động |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thiết bị thu |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kỹ thuật điện tử |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Electronics |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mechatronics Engineering Technology |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bạch, Gia Dương, |
Dates associated with a name |
1950- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chử, Văn An |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng, Mạnh Dương |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trịnh Thị Bắc |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
06/2008-06/2009 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
25.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
01 luận văn thạc sĩ. 01 khóa luận tốt nghiệp đại học |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Công nghệ |
b |
Khoa Điện tử Viễn thông |