Giáo trình Khai phá dữ liệu / (Record no. 374599)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01007nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000128037 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185642.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 141017s2013 vm rb 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046209553 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201708041447 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201708041445 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201504270309 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081541 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201410171051 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 005.74 |
Item number | NG-N 2013 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 005.74 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-N 2013 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Trí Thành |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Khai phá dữ liệu / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hà Nam, Nguyễn Trí Thành, Hà Quang Thụy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 396 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khai phá dữ liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ sở dữ liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống thông tin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hà Nam, |
Dates associated with a name | 1976- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Quang Thụy, |
Dates associated with a name | 1952- |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Copy number | Date due | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho lưu chiểu | 17/10/2014 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-N 2013 | 00080000206 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 56 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008713 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 1 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 54 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008714 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 2 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 53 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008715 | 11/10/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 3 | 10/03/2025 | 11/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 35 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008756 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 44 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 35 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008757 | 12/11/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 45 | 11/04/2025 | 12/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 33 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008758 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 46 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 33 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008759 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 47 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 38 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008760 | 25/12/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 48 | 16/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 35 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008761 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 49 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 50 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008762 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 50 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 35 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008763 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 51 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 35 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008764 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 52 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 42 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008765 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 53 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 42 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008766 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 54 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 31 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008767 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 55 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 33 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008768 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 56 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 34 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008770 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 58 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 31 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008771 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 59 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 31 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008772 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 60 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 31 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008773 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 61 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 32 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008774 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 62 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 29 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008775 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 63 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 51 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008716 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 4 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 51 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008717 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 5 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 49 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008718 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 6 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 49 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008719 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 7 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 52 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008720 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 8 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 46 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008721 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 9 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 51 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008722 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 49 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008723 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 11 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 51 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008724 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 12 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 50 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008725 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 13 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 47 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008726 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 45 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008727 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 15 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 45 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008728 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 46 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008729 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 59 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008730 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 29 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008731 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 19 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 34 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008732 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 20 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 42 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008733 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 21 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 30 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008734 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 22 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 33 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008735 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 23 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 40 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008736 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 31 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008737 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 38 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008738 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 26 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 33 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008739 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 27 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 39 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008740 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 35 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008741 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 29 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 35 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008742 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 30 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 33 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008743 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 31 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 41 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008744 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 32 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 35 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008745 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 33 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 33 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008746 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 34 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 52 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008747 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 35 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 32 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008748 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 36 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 33 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008749 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 37 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 37 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008750 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 38 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 34 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008751 | 26/12/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 39 | 09/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 33 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008752 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 40 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 36 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008753 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 41 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 39 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008754 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 42 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 45 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008755 | 23/01/2025 | 01/07/2024 | Giáo trình | 43 | 18/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 36 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008776 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 64 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 38 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008777 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 65 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 30 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008778 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 66 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 31 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008779 | 18/12/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 67 | 09/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 36 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008780 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 68 | 04/02/2021 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 30 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008781 | 19/12/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 69 | 09/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 30 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008782 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 70 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 30 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008783 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 71 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 31 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008789 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 77 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 32 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008790 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 78 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 30 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008792 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 80 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 32 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008793 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 81 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 5 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008802 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 90 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 5 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008803 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 91 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 27 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008804 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 92 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 13 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008805 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 93 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 13 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008806 | 23/12/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 94 | 05/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 7 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008807 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 95 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 24 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008808 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 96 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 9 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008811 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 99 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 7 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008809 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 97 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 9 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008810 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 98 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 62 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008794 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 82 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 7 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008812 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 100 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 10 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008813 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 101 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 20 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008814 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 102 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 22 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008815 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 103 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 26 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008816 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 104 | 05/06/2021 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 8 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008817 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 105 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 22 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008818 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 106 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 8 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008819 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 107 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 7 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008820 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 108 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 6 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008821 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 109 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 9 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008822 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 110 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 6 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008823 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 111 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 6 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008824 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 112 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 6 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008825 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 113 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 6 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008826 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 114 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 12 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008827 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 115 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 10 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008828 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 116 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 11 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008829 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 117 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 8 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008830 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 118 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 7 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008831 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 119 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 22 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008832 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 120 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 7 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008833 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 121 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 9 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008834 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 122 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 9 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008835 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 123 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 6 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008836 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 124 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 6 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008837 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 125 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 16 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008838 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 126 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 6 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008839 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 127 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 6 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008840 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 128 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 6 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008841 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 129 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 7 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008842 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 130 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 22 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008843 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 131 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 7 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008844 | 31/12/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 132 | 24/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 7 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008845 | 17/01/2025 | 01/07/2024 | Giáo trình | 133 | 24/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 6 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008846 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 134 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 22 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008847 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 135 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 7 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008848 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 136 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 24 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008849 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 137 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 5 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008850 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 138 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 6 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008851 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 139 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 6 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008852 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 140 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 8 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008853 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 141 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 8 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008854 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 142 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 9 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008855 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 143 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 6 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008856 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 144 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 7 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008857 | 23/12/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 145 | 20/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 7 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008858 | 18/12/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 146 | 09/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 6 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008859 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 147 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 6 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008860 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 148 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 6 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008861 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 149 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 6 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008862 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 150 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 26 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008795 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 83 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 26 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008796 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 84 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 23 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008797 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 85 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 30 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008798 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 86 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 31 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008799 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 87 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 8 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008800 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 88 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 37 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008784 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 72 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 29 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008785 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 73 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 5 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008801 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 89 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 32 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008786 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 74 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 30 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008791 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 79 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 28 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008787 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 75 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 47 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008788 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 76 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 35 | 005.74 NG-N 2013 | 00030008769 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 57 |