Lương Ngọc Quyến và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên 1917 / (Record no. 374655)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02317nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000134882
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185643.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151118s2014 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786048628895
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201709181710
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201709181648
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 201709180936
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201709131838
Level of effort used to assign classification lamlb
-- 201511181142
-- thaodtp
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.7
Item number GOC(ĐA-N) 2014
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GOC(ĐA-N) 2014
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Trinh Nhất,
Dates associated with a name 1900-1951
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lương Ngọc Quyến và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên 1917 /
Statement of responsibility, etc. Đào Trinh Nhất
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản trên bản in năm 1957
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức,
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 143 tr.
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Góc nhìn sử Việt - Trọn bộ 34 cuốn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lịch sử văn hóa của một dân tộc không phải của riêng cá nhân nào, chính vì vậy, việc bảo tồn, gìn giữ và phát triển lích sử văn hóa không phải riêng của một người nào có thể gánh vác được, nó thuộc về những nhận thức chung của toàn xã hội và vai trò của từng nhân tố trong mỗi chặng đường lịch sử.Lịch sử là một khoa học. Lịch sử không phải là việc thống kê suwk kiện một cách khô khan rời rạc. Bởi mỗi sự kiện trong tiến trình đó đều có mối liên kết chặt chẽ với nhau bằng sợi dây vô hình xuyên suốt không gian và thời gian tạo nên lịch sử của một dân tộc. Dân tộc Việt Nam trải qua hơn một nghìn năm Bắc thuộc, gần trăm năm dưới ách cai trị của thực dân, đế quốc, nhưng con cháu bà Trưng, bà Triệu, Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo, Lê Lợi...vẫn kiên trì bền chí, tin tưởng ở quá khứ hào hùng, không ngừng tranh đấu hướng tới tương lai rộng mở vì độc lập tự do của đất nước.
600 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Ngọc Quyến,
Dates associated with a name 1885-1917
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khởi nghĩa Thái Nguyên
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
Geographic subdivision Việt Nam
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Danh nhân lịch sử
651 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam
Geographic subdivision Lịch sử
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Date last checked out Total renewals Copy number
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 18/11/2015 999999.99 5 959.7 GOC(ĐA-N) 2014 05040001868 27/11/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 27/11/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 13/09/2017 999999.99 2 959.7 GOC(ĐA-N) 2014 05040002785 20/08/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 20/08/2024   1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 18/11/2015 999999.99 11 959.7 GOC(ĐA-N) 2014 00040003350 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 13/09/2017 999999.99 3 959.7 GOC(ĐA-N) 2014 00040003966 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập     1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Nhân văn tham khảo 18/11/2015 999999.99 176 959.7 GOC(ĐA-N) 2014 02040003350 03/10/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 03/10/2024 2 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Nhân văn tham khảo 18/11/2015 999999.99 177 959.7 GOC(ĐA-N) 2014 02040003351 03/10/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 03/10/2024 4 2
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Nhân văn tham khảo 13/09/2017 999999.99 287 959.7 GOC(ĐA-N) 2014 02040004609 03/10/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 03/10/2024 3 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Nhân văn tham khảo 13/09/2017 999999.99 289 959.7 GOC(ĐA-N) 2014 02040004610 03/10/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 03/10/2024 1 2