Giáo trình xã hội học môi trường / (Record no. 374818)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00977nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000140944 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185647.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160610s2016 vm rb 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046251682 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201809211646 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | ngothuha |
Level of effort used to assign subject headings | 201808161027 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201808151606 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201709270924 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
-- | 201606141245 |
-- | minhnguyen_tttv |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 363.7 |
Item number | NG-A 2016 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 363.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-A 2016 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tuấn Anh |
Dates associated with a name | 1976- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình xã hội học môi trường / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Tuấn Anh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học quốc gia Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 231 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Xã hội học môi trường |
Form subdivision | Giáo trình |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Environmental sociology. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Environmental engineering |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type | Copy number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 14/06/2016 | 0.00 | 31 | 363.7 NG-A 2016 | 01040001150 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 14/06/2016 | 0.00 | 30 | 363.7 NG-A 2016 | 01040001151 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 14/06/2016 | 0.00 | 23 | 363.7 NG-A 2016 | 01040001152 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 08/09/2017 | 999999.99 | 4 | 363.7 NG-A 2016 | 02040004401 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 2 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 08/09/2017 | 999999.99 | 7 | 363.7 NG-A 2016 | 02040004402 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 3 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 27/09/2018 | 999999.99 | 14 | 363.7 NG-A 2016 | 02040005296 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 27/09/2018 | 999999.99 | 3 | 363.7 NG-A 2016 | 02040005297 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 2 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 08/09/2017 | 999999.99 | 363.7 NG-A 2016 | 02040004400 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 14/06/2016 | 0.00 | 363.7 NG-A 2016 | 05040002382 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 14/06/2016 | 0.00 | 1 | 363.7 NG-A 2016 | 05040002383 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 08/09/2017 | 999999.99 | 1 | 363.7 NG-A 2016 | 05040002687 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 08/09/2017 | 999999.99 | 363.7 NG-A 2016 | 05040002688 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 2 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 20/09/2018 | 999999.99 | 363.7 NG-A 2016 | 05040003313 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 20/09/2018 | 999999.99 | 1 | 363.7 NG-A 2016 | 05040003314 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 2 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 21/09/2018 | 999999.99 | 469 | 363.7 NG-A 2016 | 00040004609 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 11/09/2017 | 999999.99 | 12 | 363.7 NG-A 2016 | 00040003805 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 11/09/2017 | 999999.99 | 33 | 363.7 NG-A 2016 | 00040003806 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 2 |