Lịch sử lí luận và thực tiễn phiên chuyển các ngôn ngữ trên thế giới / (Record no. 374855)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00867nam a2200289 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000141165
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185647.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s2013 vm rb 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201610281014
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201609271611
Level of effort used to assign classification lamlb
Level of effort used to assign subject headings 201608311610
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201608301108
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201606291740
-- quyentth
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 410
Item number HA-T 2013
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 410
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HA-T 2013
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Học Trạc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lịch sử lí luận và thực tiễn phiên chuyển các ngôn ngữ trên thế giới /
Statement of responsibility, etc. Hà Học Trạc
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tri Thức,
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 473 tr.
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ngôn ngữ
General subdivision Phiên chuyển
-- Lý luận và thực tiễn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 30/06/2016 0.00 15 410 HA-T 2013 02040003964 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 30/06/2016 0.00 50 410 HA-T 2013 02040003965 03/01/2025 03/01/2025 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 29/06/2016 0.00 3 410 HA-T 2013 05040002320 22/11/2024 22/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 29/06/2016 0.00 3 410 HA-T 2013 05040002321 22/11/2024 22/11/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 05/10/2016 0.00 1 410 HA-T 2013 00040003644 01/07/2024     01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 05/10/2016 0.00 2 410 HA-T 2013 00040003645 01/07/2024     01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập