Giáo trình Dầu mỏ và đặc tính của các phân đoạn dầu / (Record no. 374943)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00780nam a2200277 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000142200
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185649.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161005s2016 vm rm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201610281425
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201610281128
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201610051058
-- minhnguyen_tttv
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 665.53824
Item number NG-T 2016
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 665.53824
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2016
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tiến Thảo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Dầu mỏ và đặc tính của các phân đoạn dầu /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tiến Thảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 338 tr.
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dầu mỏ
General subdivision Phân đoạn
Form subdivision Giáo trình
Source of heading or term BTĐCĐ
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 05/10/2016 0.00 6 665.53824 NG-T 2016 01040001214 26/12/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 05/10/2016 0.00 6 665.53824 NG-T 2016 01040001213 26/12/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 05/10/2016 0.00 6 665.53824 NG-T 2016 05040002556 28/11/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 05/10/2016 0.00   665.53824 NG-T 2016 00040003647 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 05/10/2016 0.00 1 665.53824 NG-T 2016 00040003648 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 04/01/2017 0.00 1 665.53824 NG-T 2016 00080000267 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập