MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02352nam a2200421 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000142568 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185651.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161116s2016 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201809241644 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201809241644 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201703131431 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201703111224 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201611161507 |
-- |
lamlb |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QAĐA.12.11 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.4038 |
Item number |
HO-P 2016 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
658.4038 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
HO-P 2016 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Đình Phi |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hiệu quả hoạt động chuyển giao công nghệ của ĐHQGHN cho các tổ chức và doanh nghiệp Việt Nam: |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QAĐA.12.11 / |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Đình Phi ; Đơn vị chủ trì đề tài: PGS.TS. Nguyễn Ngọc Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHQGHN , |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
139 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hệ thống hóa lý luận cơ bản về hiệu quả hoạt động chuyển giao công nghệ từ các trường đại học cho các tổ chức và doanh nghiệp. Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá chung về hiệu quả hoạt động chuyển giao công nghệ của Đại học Quốc gia cho các tổ chức và doanh nghiệp Việt Nam. Khảo sát và đánh giá thực trạng hoạt động chuyển giao công nghệ của Đại học Quốc gia cho các tổ chức và doanh nghiệp Việt Nam. Đề xuất một số nhóm giải pháp thúc đẩy và nâng cao hiệu quả hoạt động chuyển giao công nghệ của Đại học Quốc gia cho các tổ chức và doanh nghiệp Việt Nam. Thiết kế bản dự thảo quy định chung về quản trị hoạt động chuyển giao công nghệ của Đại học Quốc gia cho các tổ chức và doanh nghiệp Việt Nam. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chuyển giao công nghệ |
General subdivision |
Quản lý |
Source of heading or term |
BTĐCĐ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ |
General subdivision |
Quản lý |
Source of heading or term |
BTĐCĐ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quyền sở hữu trí tuệ |
General subdivision |
Quản lý |
Source of heading or term |
BTĐCĐ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Business Administration |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Technological innovations |
General subdivision |
Management. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Management of Innovation |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Thắng |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
12/2012-5/2016 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
450.000.000 VNĐ |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Quốc gia Hà Nội |