Hiệu quả hoạt động chuyển giao công nghệ của ĐHQGHN cho các tổ chức và doanh nghiệp Việt Nam: (Record no. 375014)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02352nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000142568
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185651.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161116s2016 vm rm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809241644
Level of effort used to assign nonsubject heading access points nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201809241644
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201703131431
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201703111224
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201611161507
-- lamlb
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QAĐA.12.11
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4038
Item number HO-P 2016
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 658.4038
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-P 2016
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Đình Phi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hiệu quả hoạt động chuyển giao công nghệ của ĐHQGHN cho các tổ chức và doanh nghiệp Việt Nam:
Remainder of title Đề tài NCKH. QAĐA.12.11 /
Statement of responsibility, etc. Hoàng Đình Phi ; Đơn vị chủ trì đề tài: PGS.TS. Nguyễn Ngọc Thắng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN ,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 139 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hệ thống hóa lý luận cơ bản về hiệu quả hoạt động chuyển giao công nghệ từ các trường đại học cho các tổ chức và doanh nghiệp. Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá chung về hiệu quả hoạt động chuyển giao công nghệ của Đại học Quốc gia cho các tổ chức và doanh nghiệp Việt Nam. Khảo sát và đánh giá thực trạng hoạt động chuyển giao công nghệ của Đại học Quốc gia cho các tổ chức và doanh nghiệp Việt Nam. Đề xuất một số nhóm giải pháp thúc đẩy và nâng cao hiệu quả hoạt động chuyển giao công nghệ của Đại học Quốc gia cho các tổ chức và doanh nghiệp Việt Nam. Thiết kế bản dự thảo quy định chung về quản trị hoạt động chuyển giao công nghệ của Đại học Quốc gia cho các tổ chức và doanh nghiệp Việt Nam.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chuyển giao công nghệ
General subdivision Quản lý
Source of heading or term BTĐCĐ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ
General subdivision Quản lý
Source of heading or term BTĐCĐ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quyền sở hữu trí tuệ
General subdivision Quản lý
Source of heading or term BTĐCĐ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Business Administration
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Technological innovations
General subdivision Management.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Management of Innovation
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Thắng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQGHN
953 ## - LOCAL FIELDS
a 12/2012-5/2016
954 ## - LOCAL FIELDS
a 450.000.000 VNĐ
962 ## - LOCAL FIELDS
a Đại học Quốc gia Hà Nội
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 16/11/2016 0.00 1 658.4038 HO-P 2016 00060000238 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài