Giáo trình kỹ thuật điện / (Record no. 375420)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00870nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000144628 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185659.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170227s2016 vm rb 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046265023 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201807301726 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201709141006 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201702271031 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201702271030 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
-- | 201702270945 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.381071 |
Item number | CH-T 2016 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 621.381 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | CH-T 2016 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chử, Đức Trình |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình kỹ thuật điện / |
Statement of responsibility, etc. | Chử Đức Trình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 437 tr. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kỹ thuật điện |
Form subdivision | Giáo trình |
Source of heading or term | BTĐCĐ |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Mechatronics Engineering Technology |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Electronics. |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date due | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 8 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010831 | 18/07/2025 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 12 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010832 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 5 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010833 | 14/07/2025 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 8 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010834 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 9 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010835 | 16/06/2025 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 8 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010836 | 14/07/2025 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 14 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010837 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 9 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010838 | 14/07/2025 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 5 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010839 | 21/03/2024 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 5 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010840 | 17/07/2025 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 8 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010841 | 14/05/2023 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 6 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010842 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 13 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010843 | 14/07/2025 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 9 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010844 | 24/07/2025 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 7 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010845 | 31/07/2025 | 03/03/2025 | 03/03/2025 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 11 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010846 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 9 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010847 | 31/07/2025 | 03/03/2025 | 03/03/2025 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 15 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010848 | 21/07/2025 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 7 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010849 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 13 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010851 | 24/07/2025 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 7 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010850 | 14/07/2025 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 6 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010852 | 28/07/2025 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 8 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010853 | 14/07/2025 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 9 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010854 | 21/07/2025 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 12 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010855 | 14/07/2025 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 6 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010856 | 18/07/2025 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 6 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010857 | 11/07/2025 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 8 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010858 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 7 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010859 | 24/07/2025 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 14 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010860 | 14/07/2025 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 9 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010861 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 9 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010862 | 21/07/2025 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 13 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010863 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 5 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010864 | 21/07/2025 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 15 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010865 | 14/07/2025 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 12 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010866 | 14/07/2025 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 7 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010867 | 31/07/2025 | 03/03/2025 | 03/03/2025 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 7 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010868 | 14/05/2023 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 10 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010869 | 14/07/2025 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 11 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010870 | 11/07/2025 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 9 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010871 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 15 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010872 | 17/02/2025 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 10 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010873 | 21/07/2025 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 6 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010874 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 9 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010875 | 28/07/2024 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 13 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010876 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 6 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010877 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 12 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010878 | 14/07/2025 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 8 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010879 | 28/07/2025 | 26/02/2025 | 26/02/2025 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 10 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010880 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 8 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010881 | 17/07/2025 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 51 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 7 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010882 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 52 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 7 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010883 | 28/07/2025 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 53 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 5 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010884 | 14/07/2025 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 54 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 7 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010885 | 14/07/2025 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 55 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 7 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010886 | 17/07/2025 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 56 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 6 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010888 | 14/07/2025 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 58 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 5 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010893 | 21/07/2025 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 63 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 8 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010894 | 24/07/2025 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 64 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 11 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010895 | 14/07/2025 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 65 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 16 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010896 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 66 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 6 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010897 | 17/07/2025 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 67 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 3 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010898 | 24/07/2025 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 68 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 8 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010899 | 24/07/2025 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 69 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 5 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010900 | 24/07/2025 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 70 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 6 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010889 | 14/05/2023 | 01/07/2024 | 59 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 12 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010890 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 60 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 13 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010891 | 14/07/2025 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 61 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 12 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010892 | 28/07/2025 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 62 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 7 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010901 | 14/07/2025 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 71 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 12 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010902 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 72 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 5 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010903 | 04/11/2019 | 01/07/2024 | 73 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 12 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010904 | 14/07/2025 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 74 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 8 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010905 | 14/07/2025 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 75 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 9 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010906 | 14/07/2025 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 76 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 14 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010907 | 14/07/2025 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 77 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 11 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010908 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 78 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 7 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010909 | 14/07/2025 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 79 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 16 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010910 | 01/07/2024 | 80 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 7 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010911 | 14/07/2025 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 81 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 6 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010912 | 18/07/2025 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 82 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 8 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010913 | 17/07/2025 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 83 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 6 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010914 | 18/07/2025 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 84 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 8 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010915 | 14/07/2025 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 85 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 7 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010916 | 01/07/2024 | 86 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 6 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010917 | 14/07/2025 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 87 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 10 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010918 | 01/07/2024 | 88 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 12 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010919 | 14/07/2025 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 89 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 6 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010920 | 31/03/2025 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 90 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 16 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010921 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 91 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 6 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010922 | 01/07/2024 | 92 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 6 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010923 | 14/07/2025 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 93 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 9 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010924 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 94 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 8 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010926 | 24/07/2025 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 96 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 2 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010925 | 01/07/2024 | 95 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 7 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010927 | 24/07/2025 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 97 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 4 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010928 | 07/02/2020 | 01/07/2024 | 98 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 8 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010929 | 31/07/2025 | 03/03/2025 | 03/03/2025 | 99 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 7 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010930 | 17/07/2025 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 100 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/02/2017 | 999999.99 | 5 | 621.381071 CH-T 2016 | 00030010887 | 21/07/2025 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 57 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho lưu chiểu | 10/04/2017 | 999999.99 | 1 | 621.381071 CH-T 2016 | 00080000273 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |