Truyện Kiều, chưa xong điều nghĩ : (Record no. 375469)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00888nam a2200301 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000144826 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185700.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170302s2016 vm rb 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201704280949 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201704071056 |
Level of effort used to assign classification | nguyenhongminh |
Level of effort used to assign subject headings | 201703301135 |
Level of effort used to assign classification | minhnguyen_tttv |
-- | 201703021503 |
-- | lamlb |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.92211 |
Item number | NG-D(PH-T) 2016 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 895.92211 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-D(PH-T) 2016 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Thị Thanh Thủy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Truyện Kiều, chưa xong điều nghĩ : |
Remainder of title | Tiểu luận / |
Statement of responsibility, etc. | Phan Thị Thanh Thủy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Hội nhà văn, |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 287 tr. |
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Du, |
Dates associated with a name | 1766-1820 |
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn học Việt Nam |
General subdivision | Thơ |
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thơ |
General subdivision | Lịch sử và phê bình |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 02/03/2017 | 0.00 | 23 | 895.92211 NG-D(PH-T) 2016 | 02040004183 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 02/03/2017 | 0.00 | 8 | 895.92211 NG-D(PH-T) 2016 | 02040004184 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 02/03/2017 | 0.00 | 24 | 895.92211 NG-D(PH-T) 2016 | 05040002577 | 20/11/2024 | 20/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 02/03/2017 | 0.00 | 45 | 895.92211 NG-D(PH-T) 2016 | 05040002578 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 02/03/2017 | 0.00 | 3 | 895.92211 NG-D(PH-T) 2016 | 00040003668 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 02/03/2017 | 0.00 | 10 | 895.92211 NG-D(PH-T) 2016 | 00040003669 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |