Phát triển thư viện gắn liền với công nghệ thông tin : (Record no. 375749)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00918nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000146192
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185706.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170907s2016 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049135019
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201709201653
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201709200931
Level of effort used to assign classification phuongntt
Level of effort used to assign subject headings 201709111310
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 201709111259
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201709071100
-- lamlb
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 025.00285
Item number NG-H 2016
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 025.00285
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-H 2016
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Hiệp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phát triển thư viện gắn liền với công nghệ thông tin :
Remainder of title những bài học kinh nghiệm/
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Minh Hiệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 316 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thư viện
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ thông tin
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/09/2017 0.00 14 025.00285 NG-H 2016 02040004339 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/09/2017 0.00 2 025.00285 NG-H 2016 02040004340 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/09/2017 0.00 20 025.00285 NG-H 2016 02040004338 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/09/2017 999999.99 2 025.00285 NG-H 2016 05040002634 21/11/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/09/2017 999999.99 2 025.00285 NG-H 2016 05040002633 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/09/2017 999999.99 19 025.00285 NG-H 2016 00040003771 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập