Hiện đại hóa làng nghề theo chiến lược tăng trưởng xanh trường hợp vùng đồng bằng Sông Hồng (Sách chuyên khảo) / (Record no. 375770)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01021nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000146214
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185707.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170907s2016 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049448850
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201709280957
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201709201553
Level of effort used to assign classification thulm
Level of effort used to assign subject headings 201709080911
Level of effort used to assign classification thupt
-- 201709071632
-- lamlb
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 680.095973
Item number HIE 2016
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 680.09597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HIE 2016
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hiện đại hóa làng nghề theo chiến lược tăng trưởng xanh trường hợp vùng đồng bằng Sông Hồng (Sách chuyên khảo) /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Dũng (Chủ biên)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội. :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học xã hội ,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 331 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tăng trưởng xanh
General subdivision Chiến lược
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đồng bằng Sông Hồng
Geographic subdivision Việt Nam
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Làng nghề
General subdivision Hiện đại hóa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Dũng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/09/2017 0.00 18 680.095973 HIE 2016 02040004362 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/09/2017 0.00 1 680.095973 HIE 2016 02040004361 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/09/2017 0.00 2 680.095973 HIE 2016 05040002662 28/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/09/2017 0.00 7 680.095973 HIE 2016 00040003782 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập