Giáo trình phong tục tập quán Ấn Độ / (Record no. 375798)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00647nam a2200229 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
vtls000146252 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250103104359.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
170911s2013 vm rb 000 0 vie d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786046207351 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VNU |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 394.0954 |
Chỉ số Cutter | ĐO-H |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Đỗ, Thu Hà |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình phong tục tập quán Ấn Độ / |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Thu Hà |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Đại học quốc gia Hà Nội , |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 322 tr. |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Phong tục và tập quán |
Phân mục địa lý | Ấn Độ |
651 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Địa danh | Ấn Độ |
Đề mục con chung | Văn hóa dân gian |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Ngày ghi mượn cuối | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 394.0954 ĐO-H 2013 | 02040004451 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 11/09/2017 | 999999.99 | |||||
7 | 394.0954 ĐO-H 2013 | 02040004450 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 11/09/2017 | 999999.99 | |||||
1 | 394.0954 ĐO-H 2013 | 05040002717 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 11/09/2017 | 999999.99 | |||||
5 | 394.0954 ĐO-H 2013 | 02040008012 | 14/02/2025 | 1 | 27/12/2024 | Giáo trình | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Nhân văn tham khảo | 27/12/2024 | 14/02/2025 | Dewey Decimal Classification | ||||
394.0954 ĐO-H 2013 | 00040003867 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 12/09/2017 | 999999.99 | ||||||
394.0954 ĐO-H 2013 | 00040003868 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 12/09/2017 | 999999.99 |