Các đơn vị từ vựng tiếng Việt biểu thị các chiết đoạn thời gian (trong so sánh với tiếng Đức) : (Record no. 375814)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00971nam a2200301 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000146272 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185707.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170912s2012 vm rb 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049007156 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201710041533 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201710040917 |
Level of effort used to assign classification | thulm |
-- | 201709121039 |
-- | lamlb |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.9222 |
Item number | LE-T 2012 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 495.9222 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LE-T 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Lệ Thanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các đơn vị từ vựng tiếng Việt biểu thị các chiết đoạn thời gian (trong so sánh với tiếng Đức) : |
Remainder of title | nhìn từ góc độ mối quan hệ ngôn ngữ - văn hóa - tư duy / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thị Lệ Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Từ điển bách khoa , |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 451 tr. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Việt |
General subdivision | Từ vựng |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Đức |
General subdivision | Từ vựng |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 12/09/2017 | 999999.99 | 5 | 495.9222 LE-T 2012 | 02040004530 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 12/09/2017 | 999999.99 | 7 | 495.9222 LE-T 2012 | 02040004531 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |