Hồi ký Phong trào dân biến ở Trung kỳ (Đầu thế kỷ XX) : (Record no. 375854)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02393nam a2200361 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000146324
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185708.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170913s2015 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786048637392
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201709181715
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201709180914
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201709180912
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201709151211
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201709131505
-- lamlb
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.7031
Item number GOC(PH-T) 2015
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GOC(PH-T) 2015
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Chu Trinh,
Dates associated with a name 1872-1926
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hồi ký Phong trào dân biến ở Trung kỳ (Đầu thế kỷ XX) :
Remainder of title tựa tiếng Hán "Trung Kỳ dân biến thỉ Mạc Ký" /
Statement of responsibility, etc. Phan Chu Trinh ; Chú dịch và giới thiệu: Lê Ấm, Nguyễn Q. Thắng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức ,
Date of publication, distribution, etc. 2015
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tái bản dựa vào bản gốc năm 1973
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 170 tr.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Góc nhìn sử Việt - Trọn bộ 34 cuốn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lịch sử văn hóa của một dân tộc không phải của riêng cá nhân nào, chính vì vậy, việc bảo tồn, gìn giữ và phát triển lích sử văn hóa không phải riêng của một người nào có thể gánh vác được, nó thuộc về những nhận thức chung của toàn xã hội và vai trò của từng nhân tố trong mỗi chặng đường lịch sử.Lịch sử là một khoa học. Lịch sử không phải là việc thống kê suwk kiện một cách khô khan rời rạc. Bởi mỗi sự kiện trong tiến trình đó đều có mối liên kết chặt chẽ với nhau bằng sợi dây vô hình xuyên suốt không gian và thời gian tạo nên lịch sử của một dân tộc. Dân tộc Việt Nam trải qua hơn một nghìn năm Bắc thuộc, gần trăm năm dưới ách cai trị của thực dân, đế quốc, nhưng con cháu bà Trưng, bà Triệu, Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo, Lê Lợi...vẫn kiên trì bền chí, tin tưởng ở quá khứ hào hùng, không ngừng tranh đấu hướng tới tương lai rộng mở vì độc lập tự do của đất nước.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
Chronological subdivision Thế kỷ 20
Geographic subdivision Việt Nam
651 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam
General subdivision Lịch sử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Ấm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Q. Thắng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 13/09/2017 999999.99 210 959.7031 GOC(PH-T) 2015 02040004617 04/02/2025 04/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 13/09/2017 999999.99 298 959.7031 GOC(PH-T) 2015 02040004618 04/02/2025 04/02/2025 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 13/09/2017 999999.99 3 959.7031 GOC(PH-T) 2015 05040002789 28/11/2024 28/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 14/09/2017 999999.99 23 959.7031 GOC(PH-T) 2015 00040003971 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập