Sự chuyển biến của tình hình thế giới, khu vực và triển vọng của hai Đảng và nhân dân hai nước Việt Nam - Nhật Bản (Record no. 375891)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00945nam a2200289 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000146382 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185709.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170915s2017 vm rb 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045732670 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201709281536 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201709281526 |
Level of effort used to assign classification | phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings | 201709261053 |
Level of effort used to assign classification | phuongntt |
-- | 201709151033 |
-- | lamlb |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 327.597052 |
Item number | SUC 2017 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 327.597052 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | SUC 2017 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sự chuyển biến của tình hình thế giới, khu vực và triển vọng của hai Đảng và nhân dân hai nước Việt Nam - Nhật Bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị quốc gia sự thật , |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 204 tr. |
651 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
General subdivision | Quan hệ ngoại giao |
Geographic subdivision | Nhật Bản |
651 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Nhật Bản |
General subdivision | Quan hệ ngoại giao |
Geographic subdivision | Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Total renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 15/09/2017 | 0.00 | 13 | 1 | 327.597052 SUC 2017 | 02040004688 | 13/09/2024 | 13/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 15/09/2017 | 0.00 | 8 | 327.597052 SUC 2017 | 02040004694 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 20/09/2017 | 0.00 | 327.597052 SUC 2017 | 05040002848 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |