MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02104nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000146383 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185709.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
170915s2017 vm rb 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045733363 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201709281506 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201709281506 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201709261650 |
Level of effort used to assign classification |
phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings |
201709261119 |
Level of effort used to assign classification |
phuongntt |
-- |
201709151041 |
-- |
lamlb |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
327.597 |
Item number |
VU-N 2017 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
327.597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
VU-N 2017 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Dương Ninh, |
Dates associated with a name |
1937- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cách mạng Việt Nam trên bàn cờ quốc tế : |
Remainder of title |
Lịch sử và vấn đề / |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Dương Ninh |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia sự thật , |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
342 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tác giả đi sâu nghiên cứu một số vấn đề về quan hệ đối ngoại của Việt Nam, mối liên hệ giữa Việt Nam và thế giới, giữa cách mạng Việt Nam với các lực lượng bên ngoài, bao gồm cả đồng minh và đối thủ. Nội dung phân tích các cuộc đàm phán ngoại giao ở Hà Nội, Geneva và Paris; các mối quan hệ tam giác Việt - Pháp - Hoa Kỳ năm 1946, Việt - Trung - Xô năm 1950 - 1975, vị thế của Việt Nam trong cục diện tam giác Hoa Kỳ - Trung - Xô năm 1954 - 1975 và năm 1975 - 1991. Cuốn sách dành nhiều trang viết về đường lối hội nhập quốc tế của Việt Nam, mối quan hệ song phương và đa phương, đặc biệt là quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ, Việt Nam - ASEAN, giữa Việt Nam với các tổ chức quốc tế. Phần cuối nêu lên một số kinh nghiệm đối ngoại, những chặng đường hội nhập quốc tế và sự hội nhập của Việt Nam nhìn từ góc độ lịch sử văn minh nhân loại. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quan hệ ngoại giao |
General subdivision |
Lịch sử |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quan hệ quốc tế |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đường lối cách mạng |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |