Thực hiện các quyền hiến định trong Hiến pháp năm 2013 : (Record no. 375898)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01072nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000146391
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185709.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170915s2017 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049018206
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202002180826
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 202002170957
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201710030955
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201709251718
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201709151142
-- lamlb
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 342.597023
Item number THU 2017
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 342.597023
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) THU 2017
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thực hiện các quyền hiến định trong Hiến pháp năm 2013 :
Remainder of title sách chuyên khảo /
Statement of responsibility, etc. Đồng chủ biên: Trịnh Quốc Toản, Vũ Công Giao
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản có sửa đổi, bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lý luận chính trị ,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 822 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật hiến pháp
Geographic subdivision Việt Nam
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quyền hiến định
General subdivision Luật và pháp chế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Quốc Toản,
Dates associated with a name 1957-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Công Giao,
Dates associated with a name 1968-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 15/09/2017 0.00 8 342.597023 THU 2017 02040004700 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 19/01/2022 0.00 6 342.597023 THU 2017 02040006261 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 10/12/2021 0.00   342.597023 THU 2017 05040003730 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 18/09/2017 0.00 5 342.597023 THU 2017 00040004052 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 10/01/2020 0.00 7 342.597023 THU 2017 00040005067 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/01/2022 0.00 7 342.597023 THU 2017 00040005294 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/06/2023 0.00 37 342.597023 THU 2017 00040006567 02/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 02/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/06/2023 0.00 37 342.597023 THU 2017 00040006568 02/01/2025 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 02/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/06/2023 0.00 37 342.597023 THU 2017 00040006569 02/01/2025 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 02/01/2025