Luật kế toán - Luật phí, lệ phí (được thông qua tại Kỳ họp thứ 10 Quốc hội khóa XIII) và các chính sách thuế hiện hành (Record no. 375955)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00921nam a2200289 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000146449 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185710.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170919s2016 vm rb 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049222665 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201709271703 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201709271651 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201709251023 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
-- | 201709191459 |
-- | lamlb |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 346.597063 |
Item number | LUA 2016 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 346.597063 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LUA 2016 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Luật kế toán - Luật phí, lệ phí (được thông qua tại Kỳ họp thứ 10 Quốc hội khóa XIII) và các chính sách thuế hiện hành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh , |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 419 tr. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kế toán |
General subdivision | Luật và pháp chế |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Luật kế toán |
Geographic subdivision | Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 19/09/2017 | 999999.99 | 3 | 346.597063 LUA 2016 | 00040004128 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 19/09/2017 | 999999.99 | 2 | 346.597063 LUA 2016 | 00040004129 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 19/09/2017 | 999999.99 | 346.597063 LUA 2016 | 00040004130 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |