MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02266nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000146586 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185711.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171005s2017 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808281605 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201808200954 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201712261554 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201712141021 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
-- |
201710051640 |
-- |
lamlb |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.15.33 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
628.1 |
Item number |
ĐI-H 2017 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
628.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐI-H 2017 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Thúy Hằng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu xây dựng công nghệ xử lý nước thải axit (AMD) từ hoạt động khai thác và chế biến khoáng sản bằng biện pháp sinh học : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.15.33 / |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Thúy Hằng ; Nguyễn Thị Hiếu Thu, Nguyễn Thị Hải, Nguyễn Văn Hưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học , |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
26 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nước thải |
General subdivision |
Làm sạch |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nước thải |
General subdivision |
Xử lý sinh học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental engineering |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sewage |
General subdivision |
Purification |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Water |
General subdivision |
Purification |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hiếu Thu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hải |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Hưng |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
2015-2017 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
20.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu đã thành công trong việc làm giàu và phân lập vi khuẩn sulfate có khả năng sinh trưởng và thể hiện các hoạt tính khử sulfate ổn định ở pH 5; Chế phẩm sinh học SRS chứa chủng Desulfovibrio sp. S4 vi bao trong màng alginate cho phép bảo quản chủng vi khuẩn này ở điều kiện kỵ khí tại nhiệt độ thường và hoạt tính ổn định trong thời gian > hoặc = 6 tháng; Thử nghiệm ứng dụng chế phẩm SRS trên các mô hình xử lý AMD trong phòng thí nghiệm và mô hình pilot cho thấy các chế phẩm giúp rút ngắn thời gian khởi động bể khử sulfate của các mô hình thử nghiệm còn 5-7 ngày, kết quả xử lý ổn định, nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn xả loại A theo QCVN:40/2011 BTNMT |