Phụ nữ sau sinh - Những rối nhiễu tâm lý và các biện pháp hỗ trợ : (Record no. 375996)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02445nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000146685
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185711.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171115s2015 vm rm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808271208
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201712261525
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201712191611
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201711151045
-- quyentth
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QGTĐ.13.14
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 155.6
Item number TR-Đ 2015
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 155.6
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-Đ 2015
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Minh Đức
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phụ nữ sau sinh - Những rối nhiễu tâm lý và các biện pháp hỗ trợ :
Remainder of title Đề tài NCKH. QGTĐ.13.14 /
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Minh Đức ; Lê Thị Thanh Thủy ... [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn ,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 11 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tâm lý học cá nhân
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tâm lý học sinh lý
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Clinical psychology.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Psychology
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Thanh Thủy
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQGHN
953 ## - LOCAL FIELDS
a 2013-2015
954 ## - LOCAL FIELDS
a 400.000.000 VNĐ
959 ## - LOCAL FIELDS
a Kết quả trình bày về các loại rối nhiễu tâm lý ở phụ nữ sau sinh. Trên cơ sở điều tra bằng bảng hỏi trên 1.134 sản phụ sinh con trong vòng 1 năm trở lại, kết quả cho thấy sự tồn tại của các loại rối loạn lo âu chung (7,6%), lo âu lan tỏa (9,7%), hoảng sợ (15,7%), ám ảnh cưỡng bức (17,9%), stress sau sang chấn (14,5%) và trầm cảm (15,5%). Các yếu tố nguy cơ cho việc xuất hiện rối nhiễu tâm lý sau sinh là sự suy giảm về điều kiện kinh tế, không có nguồn trợ giúp sau sinh, trẻ khó nuôi, sản phụ có mối quan hệ hôn nhân không tốt (vợ chồng thường xuyên căng thẳng hoặc ly hôn). Ngoài ra sản phụ có trình độ học vấn thấp, hiểu biết về mang thai và nuôi con sơ sài, sức khỏe yếu và có bệnh (nhất là bệnh lây qua đường tình dục và chất nghiện), sản phụ là người hướng nội cũng làm tăng nguy cơ mắc rối nhiễu tâm lý sau sinh. Bên cạnh đó việc sản phụ tự đánh giá bản thân thấp, và ít hài lòng với việc mang thai và nuôi con có khả năng dự báo cho sự xuất hiện của các rối nhiễu tâm lý sau sinh.
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 15/11/2017 0.00   155.6 TR-Đ 2015 00060000254 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài