MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02389nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000146706 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185711.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171115s2016 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201712271006 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201712141557 |
Level of effort used to assign classification |
phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings |
201712141532 |
Level of effort used to assign classification |
phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings |
201712141523 |
Level of effort used to assign classification |
phuongntt |
-- |
201711151635 |
-- |
quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
327.597 |
Item number |
HO-T 2016 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
327.597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
HO-T 2016 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Anh Tuấn, |
Dates associated with a name |
1976- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quan hệ quốc tế của Việt Nam thế kỷ XVII - XVIII : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QGTDD13.16 / |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Anh Tuấn ; Vũ Văn Quân ... [et al] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn , |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
15 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quan hệ quốc tế |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
Chronological subdivision |
Thế kỉ 17- 18 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Văn Quân, |
Dates associated with a name |
1963- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
09/2013 - 07/2016 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
450.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Kết quả nghiên cứu đã cơ bản làm rõ những nét chính về lịch sử quan hệ quốc tế của Việt Nam trong các thế kỉ XVII-VVIII. Trên cơ sở khai thác các nguồn tư liệu gốc và kế thừa các thành tựu nghiên cứu quốc tế cũng như trong nước, đề tài làm rõ: Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế hàng hóa Việt Nam dưới tác động của các quan hệ bang giao và thương mại khu vực và quốc tế; Sự phức hợp của các mối quan hệ bang giao và thương mại giữa các triều đại phong kiến Việt Nam với các quốc gia khu vực Đông Á và các thế lực thương mại và hàng hải phương Tây thời kỳ này; Các dòng chảy thương phẩm và tiền tệ vào Việt Nam và các nguồn thương phẩm xuất khẩu của nước ta ra khu vực và thế giới; Truyền giáo, truyền bá kỹ thuật, khoa học và tiếp biến văn hóa ở Việt Nam thế kỉ XVI-XVIII dưới tác động của các mối quan hệ đa chiều; Những chuyển biến kinh tế-xã hội-văn hóa-tín ngưỡng ở Việt Nam dưới tác động của quan hệ bang giao và thương mại; Nghiên cứu quy mô hội nhập khu vực và quốc tế của Việt Nam thời kỳ này. |