Nghiên cứu phát triển một số phương pháp xử lí dữ liệu lớn và ứng dụng trong thương mại điện tử : (Record no. 376022)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01478nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000146718 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185711.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 171116s2017 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201712261516 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201712191116 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201711161036 |
-- | quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | QG.15.41 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 005.74 |
Item number | VU-T 2017 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 005.74 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | VU-T 2017 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Đức Thi |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu phát triển một số phương pháp xử lí dữ liệu lớn và ứng dụng trong thương mại điện tử : |
Remainder of title | Đề tài NCKH. QG.15.41 / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Đức Thi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Viện Công nghệ Thông tin , |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 37 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Xử lý dữ liệu điện tử |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thương mại điện tử |
General subdivision | Chương trình máy tính |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHQGHN |
953 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 01/2015-06/2017 |
954 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 300.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Các báo cáo chuyên đề và sản phẩm phần mềm: Nghiên cứu phát triển về công nghệ dữ liệu lớn. Một số phương pháp xử lý dữ liệu lớn. Thu thập dữ liệu, lựa chọn phương pháp tổ chức. Các phương pháp khai phá dữ liệu trên bảng. Phương pháp khai phá dữ liệu trên bảng sử dụng lý thuyết tập thô; Các bài báo khoa học; Sản phẩm đào tạo. |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 16/11/2017 | 0.00 | 005.74 VU-T 2017 | 00060000288 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Đề tài |