MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01733nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000146719 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185712.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171116s2017 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201712261538 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201712191136 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201711161039 |
-- |
quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.15.67 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
006.35 |
Item number |
VU-L 2017 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
006.35 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
VU-L 2017 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Duy Linh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu nâng cấp chất lượng công nghệ nhận dạng và sửa lỗi cho phần mềm DocPro : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.15.67 / |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Duy Linh ; Nguyễn Văn Đoàn ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Viện Công nghệ Thông tin , |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
31 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phần mềm máy tính |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ngôn ngữ học sử dụng máy tính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Đoàn |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
06/2016-06/2017 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
200.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đề tài đã xây dựng được các giải pháp, thuật toán xử lý ảnh và xử lý ngôn ngữ tự nhiên nhằm nâng cao chất lượng nhận dạng chữ viết tiếng Việt. Công nghệ nhận dạng và trích xuất thông tin tự động được tích hợp vào hệ thống quản trị tài liệu thông minh DocPro, giúp hệ thống DocPro có những tính năng đặc biệt, tăng mạnh khả năng cạnh tranh thương mại trên thị trường và "là phần mềm xuất sắc được công nhận Danh hiệu Sao Khuê 2016 trong lĩnh vực: Các sản phẩm, giải pháp phần mềm mới 2015-2016 của Việt Nam" |