MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01949nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000146751 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185712.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171116s2016 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201712261505 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201712141641 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201711161151 |
-- |
quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.14.03 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
620.5 |
Item number |
PH-T 2016 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
620.5 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH-T 2016 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Đức Thắng, |
Dates associated with a name |
1973- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu chế tạo các cấu trúc từ kích thước micro-nano và thử nghiệm làm bộ kit bắt giữ trực tiếp một số phần tử sinh học : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.14.03 / |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Đức Thắng ; Đặng Đình Long ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Công nghệ , |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
17 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ Nanô |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật liệu từ tính |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cấu trúc nanô |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Đình Long |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
5/2014-4/2016 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
450.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đã mô phỏng, thiết kế, khảo sát sự phân bố của từ trường trên bề mặt cấu trúc từ theo hình dạng, kích thước và sự sắp xếp của các vi cấu trúc từ và thiết kế các cấu trúc vi từ có kích thước micro được sắp xếp tuần hoàn; Đã chế tạo các vật liệu từ có cấu trúc micro-nano Nd-Fe-B và Co-Ni-P với dị hướng từ vuông góc, khảo sát các tính chất đặc trưng của các vật liệu chế tạo và kết hợp công nghệ tiểu hình hóa để chế tạo một số vi cấu trúc từ Nd-Fe-B; Đã thử nghiệm ứng dụng các vi cấu trúc từ làm bộ kit để bắt giữ trực tiếp một số phần tử sinh học như hồng cầu và tế bào ung thư. |