Mô phỏng và mô hình hóa các pha trong hệ lượng tử kích thước nano và khả năng ứng dụng trong thông tin lượng tử : (Record no. 376032)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02110nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000146756
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185712.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171116s2017 vm rm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201712261558
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201712211625
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201712211611
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201711161546
-- quyentth
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.15.24
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620.5
Item number ĐA-L 2017
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 620.5
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐA-L 2017
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Đình Long
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mô phỏng và mô hình hóa các pha trong hệ lượng tử kích thước nano và khả năng ứng dụng trong thông tin lượng tử :
Remainder of title Đề tài NCKH. QG.15.24 /
Statement of responsibility, etc. Đặng Đình Long ; Bạch Hương Giang, Bùi Đình Tú
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường Đại học Công nghệ ,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 15 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ Nanô
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cấu trúc nanô
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lượng tử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bạch, Hương Giang
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Đình Tú
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQGHN
953 ## - LOCAL FIELDS
a 02/2015-03/2017
954 ## - LOCAL FIELDS
a 200.000.000 VNĐ
959 ## - LOCAL FIELDS
a Nghiên cứu các đặc trưng của một vài pha dị thường, cụ thể là trạng thái siêu rắn và trạng thái spin lỏng lượng tử, để tìm hiểu các tính chất của các trạng thái này nhằm hiểu hơn về các tính chất vật lý, một trong các cách tiếp cận đến khả năng lưu trữ thông tin của chúng. Với trạng thái siêu rắn: chúng tôi đã sử dụng phương pháp mô phỏng Monte carlo lượng tử để khảo sát mô hình Bose Hubbard nút mạng trong giới hạn của boson lõi rắn tính đến tương tác đẩy lân cận gần nhất của mạng vuông siêu nút mạng. Với trạng thái spin lỏng lượng tử: nghiên cứu bức tranh pha ở trạng thái cơ bản của mô hình spin -1/2 XY tương tác 4 vị trí vòng nhẫn sử dụng thuật toán SSE của phương pháp mô phỏng Monte Carlo lượng tử.
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 16/11/2017 0.00 1 620.5 ĐA-L 2017 00060000302 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài