000 -LEADER |
fixed length control field |
02110nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000146756 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185712.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171116s2017 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201712261558 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201712211625 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201712211611 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201711161546 |
-- |
quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.15.24 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
620.5 |
Item number |
ĐA-L 2017 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
620.5 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐA-L 2017 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Đình Long |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Mô phỏng và mô hình hóa các pha trong hệ lượng tử kích thước nano và khả năng ứng dụng trong thông tin lượng tử : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.15.24 / |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Đình Long ; Bạch Hương Giang, Bùi Đình Tú |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Công nghệ , |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
15 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ Nanô |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cấu trúc nanô |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lượng tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bạch, Hương Giang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Đình Tú |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
02/2015-03/2017 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
200.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu các đặc trưng của một vài pha dị thường, cụ thể là trạng thái siêu rắn và trạng thái spin lỏng lượng tử, để tìm hiểu các tính chất của các trạng thái này nhằm hiểu hơn về các tính chất vật lý, một trong các cách tiếp cận đến khả năng lưu trữ thông tin của chúng. Với trạng thái siêu rắn: chúng tôi đã sử dụng phương pháp mô phỏng Monte carlo lượng tử để khảo sát mô hình Bose Hubbard nút mạng trong giới hạn của boson lõi rắn tính đến tương tác đẩy lân cận gần nhất của mạng vuông siêu nút mạng. Với trạng thái spin lỏng lượng tử: nghiên cứu bức tranh pha ở trạng thái cơ bản của mô hình spin -1/2 XY tương tác 4 vị trí vòng nhẫn sử dụng thuật toán SSE của phương pháp mô phỏng Monte Carlo lượng tử. |