MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01674nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000146761 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185712.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171116s2015 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201712261549 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201712201547 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201711161618 |
-- |
quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
579 |
Item number |
TR-K 2015 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
579 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-K 2015 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh, Tam Kiệt |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều tra cơ bản thành phần loài và xây dựng Danh lục nấm Việt Nam : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. / |
Statement of responsibility, etc. |
Trịnh Tam Kiệt, Dương Văn Hợp ; Vũ Thị Kim Ngân ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học , |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
22 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vi sinh vật |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nấm |
General subdivision |
Phân loại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Văn Hợp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Thị Kim Ngân |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
08/2014-06/2015 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
170.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đã thu bổ sung 300 mẫu nấm với khoảng 105 số hiệu trong các tháng cuối năm 2014 và đầu năm 2015; Tiếp tục bảo quản các chủng giống nấm trong bộ mẫu giống gốc nấm, tổng số 150 chủng; Một số đặc điểm hình thái và hiển vi của các loài thuộc chi Trametes, Ganoderma lucidum complex và Amauroderma đã được nghiên cứu dưới kính hiển vi điện tử; Đặc điểm sinh học của 6 chủng có định hướng ứng dụng trong nuôi cấy thuần khiết; Bước đầu hoàn thành bản thảo khóa định loại nấm lớn. |