Điều tra cơ bản thành phần loài và xây dựng Danh lục nấm Việt Nam : (Record no. 376036)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01674nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000146761
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185712.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171116s2015 vm rm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201712261549
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201712201547
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201711161618
-- quyentth
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 579
Item number TR-K 2015
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 579
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-K 2015
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Tam Kiệt
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điều tra cơ bản thành phần loài và xây dựng Danh lục nấm Việt Nam :
Remainder of title Đề tài NCKH. /
Statement of responsibility, etc. Trịnh Tam Kiệt, Dương Văn Hợp ; Vũ Thị Kim Ngân ... [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học ,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 22 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vi sinh vật
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nấm
General subdivision Phân loại
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Văn Hợp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Kim Ngân
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQGHN
953 ## - LOCAL FIELDS
a 08/2014-06/2015
954 ## - LOCAL FIELDS
a 170.000.000 VNĐ
959 ## - LOCAL FIELDS
a Đã thu bổ sung 300 mẫu nấm với khoảng 105 số hiệu trong các tháng cuối năm 2014 và đầu năm 2015; Tiếp tục bảo quản các chủng giống nấm trong bộ mẫu giống gốc nấm, tổng số 150 chủng; Một số đặc điểm hình thái và hiển vi của các loài thuộc chi Trametes, Ganoderma lucidum complex và Amauroderma đã được nghiên cứu dưới kính hiển vi điện tử; Đặc điểm sinh học của 6 chủng có định hướng ứng dụng trong nuôi cấy thuần khiết; Bước đầu hoàn thành bản thảo khóa định loại nấm lớn.
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 16/11/2017 0.00 1 579 TR-K 2015 00060000307 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài