MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01799nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000146799 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185712.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171120s2017 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201712281528 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201712211633 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
-- |
201711201118 |
-- |
quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG15.46 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
170 |
Item number |
TR-H 2017 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
170 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-H 2017 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thu Hương , |
Dates associated with a name |
1975 - |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của giáo lý Phật giáo đến giáo dục đạo đức trong gia đình ven đô Việt Nam hiện nay : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG15.46 / |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thu Hương ; Trần Thu Hương ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn , |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
14 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo dục đạo đức |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo dục đời sống gia đình |
General subdivision |
Đời sống tôn giáo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thu Hương |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
3/2015-3/2017 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
150.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trên cơ sở đánh giá sự hiểu biết của người dân ven đô về các nội dung căn bản của giáo lý Phật giáo, mức độ phù hợp giữa nội dung đạo đức Phật giáo với nội dung đang theo đuổi, vận hành trong gia đình, cộng đồng và với chính bản thân thế hệ trẻ, bài viết này sẽ tập trung vào phân tích nhóm các phương pháp chính được sử dụng trong giáo dục con cái tại các gia đình ven đô và hiệu quả của phương pháp đó trong việc giúp con cái thực hành, vận dụng giáo lý Phật giáo vào thực tiễn cuộc sống hàng ngày |