Ảnh hưởng của giáo lý Phật giáo đến giáo dục đạo đức trong gia đình ven đô Việt Nam hiện nay : (Record no. 376061)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01799nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000146799
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185712.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171120s2017 vm rm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201712281528
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201712211633
Level of effort used to assign classification nhantt
-- 201711201118
-- quyentth
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG15.46
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 170
Item number TR-H 2017
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 170
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-H 2017
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thu Hương ,
Dates associated with a name 1975 -
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ảnh hưởng của giáo lý Phật giáo đến giáo dục đạo đức trong gia đình ven đô Việt Nam hiện nay :
Remainder of title Đề tài NCKH. QG15.46 /
Statement of responsibility, etc. Trần Thu Hương ; Trần Thu Hương ... [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn ,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 14 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giáo dục đạo đức
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giáo dục đời sống gia đình
General subdivision Đời sống tôn giáo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thu Hương
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQGHN
953 ## - LOCAL FIELDS
a 3/2015-3/2017
954 ## - LOCAL FIELDS
a 150.000.000 VNĐ
959 ## - LOCAL FIELDS
a Trên cơ sở đánh giá sự hiểu biết của người dân ven đô về các nội dung căn bản của giáo lý Phật giáo, mức độ phù hợp giữa nội dung đạo đức Phật giáo với nội dung đang theo đuổi, vận hành trong gia đình, cộng đồng và với chính bản thân thế hệ trẻ, bài viết này sẽ tập trung vào phân tích nhóm các phương pháp chính được sử dụng trong giáo dục con cái tại các gia đình ven đô và hiệu quả của phương pháp đó trong việc giúp con cái thực hành, vận dụng giáo lý Phật giáo vào thực tiễn cuộc sống hàng ngày
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 20/11/2017 0.00   170 TR-H 2017 00060000340 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài