MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02041nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000146812 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185712.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171120s2017 vm m 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201712261710 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201712181631 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201712181629 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201712181626 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
-- |
201711201141 |
-- |
quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.15.42 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
378.1662 |
Item number |
SA-H 2017 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
378.1662 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
SA-H 2017 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sái, Công Hồng, |
Dates associated with a name |
1975- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phụ lục đề tài nghiên cứu khoa học "Nghiên cứu mối tương quan giữa kết quả thi tốt nghiệp trung học phổ thông, kết quả thi bài thi tổng hợp đánh giá năng lực chung và kết quả học tập năm thứ I (Nghiên cứu trường hợp sinh viên ĐHQGHN)" : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.15.42 / |
Statement of responsibility, etc. |
Sái Công Hồng ; Vũ Thị Mai Anh ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Viện Đảm bảo chất lượng giáo dục , |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
104 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Xem thêm tài liệu về Kết quả đề tài với ĐKCB: 00060000350 |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thư cử |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đánh giá năng lực |
General subdivision |
Bài thi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Thị Mai Anh |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
9/2014 - 3/2016 |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Xác định giá trị dự đoán của kết quả thi tốt nghiệp THPT, kết quả bài thi tổng hợp ĐGNL chung, về năng lực của học sinh THPT để làm căn cứ xét tuyển vào học bậc đại học. Xác định tính hiệu quả của việc sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT, kết quả bài thi tổng hợp ĐGNL chung làm căn cứ xét tuyển học sinh THTP vào học bậc đại học. Đề xuất các phương án sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT, kết quả bài thi tổng hợp ĐGNL chung trong phương thức tuyển sinh mới theo xu hướng ĐGNL người học ở ĐHQGHN nói chung |