MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02020nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000146859 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185713.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171120s2016 vm m 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808141627 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings |
201712271058 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201712261711 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201712181533 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
-- |
201711201624 |
-- |
quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.14.16 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
536 |
Item number |
ĐO-A 2016 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
536 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐO-A 2016 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Thị Kim Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chế tạo và nghiên cứu một số tính chất vật lý của vật liệu từ nhiệt có cấu trúc lập phương loại NaZn13 : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.14.16 / |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Thị Kim Anh ; Nguyễn Huy Sinh ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
21 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật lý nhiệt |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật liệu từ nhiệt |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Materials |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mechatronics Engineering Technology |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Huy Sinh, |
Dates associated with a name |
1950- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
4/2014 - 4/2016 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
200 triệu đồng |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Chế tạo thành công các vật liệu từ nhiệt với cấu trúc đơn pha loại NaZn13. Tìm ra quy trình chế tạo và ảnh hưởng của các nguyên tố thay thế Si cho Fe và đất hiếm lên cấu trúc, tính chất từ, từ nhiệt củ họ vật liệu LaR(Fe, Si)13. Tiến hành các phép đo nhiễu xạ bột tia X, các phép đo từ, từ nhiệt, điện trở ... từ đó xác định tính chất từ của họ vật liệu Lả(Fe, Si)13. Tính toán và đánh giá hiệu ứng từ nhiệt của họ vật liệu. Nghiên cứu một cách hệ thống vai trò của các nguyên tố thay thế lên cấu trúc tinh thể cũng như một số tính chất vật lý của họ vật liệu từ nhiệt với cấu trúc loại NaZn13 |