Đánh giá thực trạng công nghệ và tiềm năng tái sử dụng bùn thải đô thị tại một số thành phố thuộc khu vực Bắc Bộ Việt Nam : (Record no. 376090)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02270nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000146864
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185713.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171120s2016 vm rm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808281448
Level of effort used to assign nonsubject heading access points nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201808281441
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201808281319
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201808241638
Level of effort used to assign classification hoant
-- 201711201637
-- quyentth
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QMT.12.03
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.728
Item number TR-Q 2016
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 363.728
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-Q 2016
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Quy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá thực trạng công nghệ và tiềm năng tái sử dụng bùn thải đô thị tại một số thành phố thuộc khu vực Bắc Bộ Việt Nam :
Remainder of title Đề tài NCKH. QMT.12.03 /
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Quy ; Nguyễn Mạnh Khải ... [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên ,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 20 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ô nhiễm
General subdivision Khía cạnh môi trường
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bảo vệ môi trường
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental engineering
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Natural resources
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental management
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemical Engineering and Technology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental chemistry
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Mạnh Khải
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQGHN
953 ## - LOCAL FIELDS
a 10/2012-10/2016
954 ## - LOCAL FIELDS
a 1.100.000.000 VNĐ
959 ## - LOCAL FIELDS
a Tính chất mẫu bùn thải tùy thuộc vào đặc thù của vị trí lấy mẫu nhưng đa số các mẫu đều có pH=7-8. Mật độ vi sinh gây hại từ bùn nạo vét ở sông hồ và hàm lượng một số kim loại nặng (Cu, Zn, Cd) khá cao; Theo kết quả khảo sát điều tra cho thấy, đa số bùn thải đô thị Hà Nội và Bắc Ninh không được xử lý, chủ yếu bùn được đổ trực tiếp ra bãi thải mở hoặc để tận dụng lượng chất hữu cơ và chất dinh dưỡng, bùn còn được sử dụng trực tiếp làm thức ăn nuôi cá; Dựa vào đặc thù của các mẫu bùn thải này, sau khi xử lý kim loại nặng và vi sinh vật có hại, có thể chọn ra các mẫu bùn phù hợp để sử dụng làm phân bón, khí sinh học, làm chất đốt.
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 20/11/2017 0.00 4 363.728 TR-Q 2016 00060000370 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài