MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02177nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000146866 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185713.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171120s2016 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201712261522 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201712200945 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201711201641 |
-- |
quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QGTĐ.13.10 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.7 |
Item number |
NG-T 2016 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
333.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-T 2016 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Anh Thịnh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đánh giá tác động và lượng giá thiệt hại do thiên tai trong bối cảnh biến đổi khí hậu tới sử dụng đất, di dân và sinh kế khu vực ven biển huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QGTĐ.13.10 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Anh Thịnh ; Nguyễn Thị Thúy Hằng ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
35 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Biến đổi khí hậu |
General subdivision |
Khía cạnh môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
General subdivision |
Đánh giá |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thúy Hằng |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
07/2013-01/2016 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
400.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Cơ sở lý luận và phương pháp lượng giá thiệt hại do tai biến thiên nhiên gây ra trong bối cảnh biến đổi khí hậu; Các dạng tai biến chủ yếu xảy ra ở khu vực nghiên cứu trong bối cảnh biến đổi khí hậu; Đánh giá tác động của thiên tai trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu; Mô hình và kết quả lượng giá thiệt hại do các tai biến gây nên trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu; Các giải pháp giảm thiểu tác hại và ứng phó thông minh với tai biến trong bối cảnh biến đổi khí hậu; Bản đồ tai biến thiên nhiên và bản đồ định hướng tổ chức không gian lồng ghép phòng tránh thiên tai, thích ứng với biến đổi khí hậu trong định hướng phát triển kinh tế xã hội tại khu vực ven biển huyện Kỳ Anh tỉ lệ 1/50.000. |